WAVE ALPHA
Lưu ý: NHỮNG SẢN PHẨM CÓ PHỤ KIỆN ĐI KÈM KHI MUA SẼ ĐƯỢC GIẢM GIÁ PHỤ KIỆN
Đánh giá Honda Wave Alpha 110 2023 về kích thước, với tinh thần là dòng xe “cùng bạn cân mọi nẻo đường”, trọng lượng của chiếc xe này khá nhẹ chỉ với 97kg. Cùng với đó là thiết kế tương đối nhỏ gọn với thông số dài x rộng x cao lần lượt là 1.914mm x 688mm x 1.075mm, điều này giúp xe phù hợp với bất cứ người dùng nào ngay cả chị em phụ nữ. Thiết kế chiều cao yên xe 769mm và khoảng sáng gầm xe là 138mm. Như vậy, người dùng dễ dàng điều khiển xe hơn và có thể sử dụng xe Wave Alpha cho nhiều mục đích khác nhau, ở các điều kiện địa hình khác nhau như trên đường nhựa hay đường đất đá đều được.
Ngoài ra, Honda Wave Alpha 2023 cũng là mẫu xe được đánh giá cao về sự bền bỉ với dàn chất liệu nhựa khá chất lượng, ít bị vỡ hoặc gãy, cũng như giữ màu khá tốt sau thời gian dài sử dụng.
Nhìn trực diện, đầu xe Honda Wave Alpha 2023 không có quá nhiều sự khác biệt so với thế hệ tiền nhiệm. Điểm đặc biệt duy nhất trong lần nâng cấp này chính là tính năng tự động bật sáng ngay khi đề nổ xe của hệ thống đèn halogen phía trước. Có thể thấy, Honda đang cố gắng đồng nhất chi tiết này trên tất cả các dòng xe máy của mình. Điều này góp phần đảm bảo tầm nhìn của người lái được tối ưu, cũng như hạn chế các trường hợp quên bật đèn pha khi di chuyển trong điều kiện thiếu ánh sáng, đồng thời còn giúp gia tăng độ nhận diện khi chạy trên đường phố.
Khu vực thân xe được trang bị bộ tem mới, mang đến diện mạo trẻ trung và hút mắt hơn cho Honda Wave Alpha 2023.
Ngoài ra, một điểm mà ít ai nhận ra đó chính là ống xả được thiết kế chếch nhẹ lên cao hơn so với phiên bản cũ. Theo như nhà sản xuất, sự cải tiến này sẽ giúp Honda Wave Alpha 2023 thêm phần cá tính hơn, đồng thời hạn chế tình trạng xe chết máy khi đi vào những vùng ngập nước.
Nhìn từ phía sau, phần đuôi được thiết kế gọn gàng, tay nắm xe vuốt dài giúp tạo khoảng trống cho việc chuyên chở đồ đạc. Cụm đèn hậu vuốt cao bắt mắt, tích hợp đèn báo rẽ 2 bên như trước đây.
Về trang bị, Honda Wave Alpha 2023 được hãng xe Nhật Bản nâng cấp một số chi tiết, giúp xe thêm phần hiện đại và công nghệ hơn. Đầu tiên, đồng hồ hiển thị của Honda Wave Alpha 2023 vẫn sử dụng dạng đồng hồ cơ, nhưng phần nền đồng hồ được thêm thắt các hoa văn và bổ sung thêm họa tiết khá đẹp mắt. Các thông số trên mặt đồng hồ được bố trí hợp lý, khoa học giúp người điều khiển dễ dàng kiểm tra nhanh trạng thái xe khi đang di chuyển.
Phần khóa của Honda Wave Alpha 2023 vẫn là dạng khóa cơ thông thường nhưng được nâng cấp ổ khóa, bao gồm 1 khóa điện, 1 khóa cổ, 1 khóa từ. Ngoài ra, nắp đậy có khả năng chống rỉ sét cũng giúp gia tăng thêm 1 lớp bảo vệ cho xe.
Honda Wave Alpha 2023 sở hữu cốp xe rộng rãi, được mở rộng thêm không gian với dung tích 5 lít. Với thể tích này, người dùng hoàn toàn có thể để vừa áo mưa cùng một vài vật dụng cá nhân nhỏ khác.
Về khả năng vận hành, Honda Wave Alpha 110 2023 được trang bị động cơ dung tích 110cc, tạo ra công suất tối đa 8,2 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 8,44Nm tại 5.500 vòng/phút. Nhiều khách hàng đánh giá Wave Alpha 2023 vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn so với những dòng xe sử dụng bộ chế hòa khí. Điều này giúp mang đến một chiếc xe số khỏe máy, linh hoạt cho nhu cầu đi lại và chở đồ.
Bên cạnh việc sở hữu khối động cơ bền bỉ, Honda Wave Alpha 2023 cũng gây ấn tượng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Cụ thể, với quãng đường dài 100km, chiếc “xe máy quốc dân” chỉ tiêu hao khoảng 1,9 lít xăng.
HONDA WAVE ALPHA 2023 |
TIÊU CHUẨN |
ĐẶC BIỆT |
Khối lượng (kg) |
97 |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
1.914 x 688 x 1.075 |
|
Khoảng cách trục bánh xe (mm) |
1.224 |
|
Độ cao yên (mm) |
769 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
138 |
|
Kích cỡ lốp trước/sau |
Lốp trước: 70/90 - 17 M/C 38P Lốp sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
|
Dung tích bình xăng (L) |
3,7 |
|
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
|
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
|
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
|
Công suất (hp @ rpm) |
8,2hp @ 7.500rpm |
|
Mô-men xoắn (Nm @ rpm) |
8,44Nm @ 5.500rpm |
|
Dung tích nhớt máy |
0,8 lít khí xả 1,0 lít khi rã máy |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,9L/100km |
|
Hệ thống khởi động |
Điện |
|
Dung tích xy-lanh |
109,1cc |
|
Đường kính x Hành trình pít tông (mm) |
50 x 55,6 |
|
Tỷ số nén |
9:1 |