VISION

ĐỒNG HÀNH TRÊN MỌI NẺO ĐƯỜNG CỦA BẠN

VISION

Lưu ý: NHỮNG SẢN PHẨM CÓ PHỤ KIỆN ĐI KÈM KHI MUA SẼ ĐƯỢC GIẢM GIÁ PHỤ KIỆN

Honda Vision chính thức gia nhập dòng sản phẩm xe tay ga của Honda Việt Nam từ năm 2011. Đây được xem là biểu tượng của một mẫu tay ga sở hữu thiết kế nhỏ gọn có tính ứng dụng cao. Sau hơn một thập kỷ góp mặt tại thị trường Việt Nam, Vision vẫn luôn hoàn thành nhiệm vụ của mình một cách tốt nhất khi kịp thời đáp ứng thị hiếu của khách hàng, đồng thời thể hiện nỗ lực của nhà sản xuất trong việc tạo ra những trải nghiệm vượt ngoài mong đợi.
Để tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu phân khúc cũng như đáp ứng tốt hơn những mong muốn của khách hàng, Honda Việt Nam chính thức bổ sung phiên bản thể thao hoàn toàn mới, đi cùng bộ sưu tập màu sắc thời trang hơn cho Honda Vision 2023.
  • - +
  • 210
Phụ kiện Kèm theo

line

NHÔNG XÍCH XE MÁY

NHÔNG XÍCH XE MÁY

Liên hệ

Mua kèm phụ kiện

DẦU NHỚT XE MÁY

DẦU NHỚT XE MÁY

Liên hệ

Mua kèm phụ kiện

LỐP XE MÁY

LỐP XE MÁY

Liên hệ

Mua kèm phụ kiện

ẮC QUY XE MÁY

ẮC QUY XE MÁY

Liên hệ

Mua kèm phụ kiện

MÁ PHANH XE MÁY

MÁ PHANH XE MÁY

Liên hệ

Mua kèm phụ kiện

Bugi xe máy

Bugi xe máy

Liên hệ

Mua kèm phụ kiện

THIẾT KẾ HONDA VISION 2023

Honda Vision 2023 sở hữu vẻ ngoài gọn gàng với thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 1.871mm x 686mm x 1.101mm, riêng bản Thể Thao được kéo dài thêm 54mm và cao hơn 25mm. Thông số này kết hợp cùng trọng lượng chưa tới 100kg giúp Honda Vision 2023 có lợi thế hơn về sự gọn nhẹ và linh hoạt, phù hợp với những khách hàng có chiều cao từ 1,5m và nặng 40kg trở lên. Đây được xem là yếu tố “ăn tiền” đối với những khách hàng sinh sống tại các khu vực đô thị, đặc biệt là những thành phố có đường xá đông đúc “tấc đất - tấc vàng” như Hà Nội hay TP. Hồ Chí Minh.

Đánh giá xe Honda Vision 2023 về thiết kế, mẫu tay ga này thừa hưởng nhiều đường nét phong cách đặc trưng từ dòng xe SH mạnh mẽ, nhưng vẫn giữ được sự thanh thoát nhờ những đường khối thiết kế sắc nét, giúp tăng tính linh hoạt trong di chuyển. Trong lần đổi mới này, các chuyên gia đánh giá xe Honda Vision 2023 ngày càng được thiết kế theo hướng unisex để phù hợp hơn với nhiều đối tượng người dùng, dù là nam hay nữ.

Ngoài ra, Honda Vision 2023 cũng sở hữu bộ khung cứng cáp, nhờ vào việc áp dụng khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF do Honda phát triển. Điều này giúp bộ khung của Honda Vision 2023 sở hữu trọng lượng nhẹ hơn với độ bền cao, mang đến trải nghiệm lái ổn định và đầm chắc cho người sử dụng.

Ngoài ra, Honda Vision 2023 cũng sở hữu bộ khung cứng cáp, nhờ vào việc áp dụng khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF do Honda phát triển. Điều này giúp bộ khung của Honda Vision 2023 sở hữu trọng lượng nhẹ hơn với độ bền cao, mang đến trải nghiệm lái ổn định và đầm chắc cho người sử dụng.

Đèn xi nhan báo rẽ trên Honda Vision 2023 có thiết kế to bản vát chéo

ánh giá xe Honda Vision 2023 về khu vực phía trước, cụm đèn pha/cốt được đặt cao và bố trí chính giữa đầu xe. Trong khi đó, đèn xi nhan báo rẽ được đặt ngay bên dưới, với kiểu thiết kế to bản vát chéo. Di chuyển sang hai bên thân xe, Honda Vision 2023 tạo ấn tượng với những đường nét góc cạnh nhằm tôn lên dáng vẻ mạnh mẽ. Đặc biệt, khu vực hốc gió ở bên dưới tấm để chân cũng được chăm chút khá kỹ lưỡng, mặc dù đây là một vị trí khá thấp và khuất. 

Về mâm xe, Honda Vision 2023 phiên bản Thể Thao sử dụng vành 16 inch thay vì 14 inch như các phiên bản còn lại. Điều này khiến phiên bản Thể Thao cao hơn so với các bản khác.

Honda Vision 2023 phiên bản Thể Thao (bên trái) sử dụng vành 16 inch thay vì 14 inch như các phiên bản còn lại

Đuôi xe Honda Vision 2023 tạo ấn tượng với thiết kế vát nhọn gọn gàng, kết hợp cùng cụm đèn hậu hai tầng độc đáo, mang lại nét hiện đại cần thiết cho mẫu xe tay ga đô thị. Ngoài ra, yên xe được thiết kế cắt gọt rất hợp lý, tay dắt phía sau cũng được gia công rất chắc chắn.

TRANG BỊ HONDA VISION 2023

Đánh giá xe Honda Vision 2023 về trang bị, mẫu tay ga này sở hữu mặt đồng hồ và màn hình hiển thị LED hiện đại. Đèn hiển thị xi nhan trên mặt đồng hồ có sự cải tiến khi được bố trí tách rời hai bên, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và quan sát khi chuyển hướng. Bên cạnh đó, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) được trang bị trên Vision 2023 khá hữu ích khi giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu và góp phần bảo vệ môi trường.

Đèn hiển thị xi nhan trên mặt đồng hồ  của Vision 2023 có sự cải tiến khi được bố trí tách rời hai bên

Honda Vision 2023 cũng được bổ sung chìa khóa thông minh không dây Smartkey, góp phần mang lại sự an tâm và tiện lợi cho người sử dụng với chức năng điều khiển và tắt/mở từ xa. Hộc đựng đồ phía trước nay được nâng cấp với nắp đậy tiện dụng, đi kèm với đó là cổng sạc USB hiện đại cho các thiết bị điện tử.

Đánh giá xe Honda Vision 2023 về cốp chứa đồ, chi tiết này sở hữu dung tích 15,8L đủ sức chứa vừa 2 mũ bảo hiểm nửa đầu hoặc những vật dụng hàng ngày như: sách vở, áo khoác, túi xách hay bình nước. Với những trang bị được nêu trên, có thể thấy Honda Vision 2023 hoàn toàn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong đô thị của những khách hàng trẻ.

Honda Vision 2023 sở hữu cốp xe có dung tích 15,8L

ĐỘNG CƠ HONDA VISION 2023

Đánh giá xe Honda Vision 2023 về động cơ, mẫu tay ga Nhật Bản này vẫn duy trì sức mạnh động cơ eSP 110cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí. Theo đó, động cơ này mang đến công suất tối đa là 8,8 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 9,29Nm tại 6.000 vòng/phút. Honda Vision 2023 cũng khá tiết kiệm xăng khi có mức tiêu thụ đạt 1,85 lít/100km.

Bên cạnh đó, động cơ của Honda Vision 2023 vẫn tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như: bộ đề ACG, hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI), hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) giúp xe giảm thiểu ma sát cũng như mang đến khả năng đốt cháy hoàn hảo hơn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HONDA VISION 2023

HONDA VISION 2023

TIÊU CHUẨN

CAO CẤP

ĐẶC BIỆT

THỂ THAO

Khối lượng

94kg

95kg

95kg

98kg

Dài x Rộng x Cao (mm)

1.871 x 686 x 1.101

1.925 x 686 x 1.126

Khoảng cách trục bánh xe (mm)

1.255

1.277

Độ cao yên (mm)

761

785

Khoảng sáng gầm xe (mm)

120

130

Kích cỡ lốp trước/sau

80/90-14M/C40P

90/90-14M/C46P

80/90-16M/C43P

90/90-14M/C46P

Dung tích bình xăng (L)

4.9

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

Công suất (hp @ rpm) 

8,8hp @ 7.500rpm 

Mô-men xoắn (Nm @ rpm)

9,29Nm @ 6.000rpm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,85L/100km

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Dung tích xy-lanh

109,5cm3

Đường kính x Hành trình pít tông (mm)

47,0 x 63,1

Tỷ số nén

10,0:1

Sản phẩm cùng loại

line

0
Zalo
Hotline