LEAD 125
Lưu ý: NHỮNG SẢN PHẨM CÓ PHỤ KIỆN ĐI KÈM KHI MUA SẼ ĐƯỢC GIẢM GIÁ PHỤ KIỆN
Ở lần nâng cấp này, diện mạo Honda Lead 2023 đã có sự tinh chỉnh trông nữ tính, bắt mắt và gọn gàng hơn. Xe sở hữu thông số dài x rộng x cao lần lượt là 1.844mm x 680mm x 1.130mm, trọng lượng 113kg cùng khoảng sáng gầm xe đạt 120mm. Bên cạnh đó, độ cao yên xe Honda Lead 2023 đạt 760mm phù hợp với nhiều chị em phụ nữ tại Việt Nam. Phần hông được thêm thắt những đường gân tạo khối 3D độc đáo, mang đến cái nhìn mới mẻ và bắt mắt hơn.
Đánh giá Honda Lead 2023 về phần đầu xe, mặt trước được điểm xuyết bằng các chi tiết mạ chrome sáng bóng và phối hợp hài hòa cùng những màu sắc chủ đạo trên thân xe, góp phần tạo nên ấn tượng mạnh mẽ cho người nhìn. Nổi bật nhất ở phần đầu xe Honda Lead 2023 là cụm đèn LED với cấu trúc phân tầng đẹp mắt. Bên trên viền mạ chrome tinh tế, với đồ họa gấp khúc góp phần tăng thêm vẻ thanh lịch và cao cấp. Chi tiết mạ chrome còn xuất hiện phía dưới huy hiệu Honda, được tạo hình chữ “U” đẹp mắt và ở ngay khu vực đèn tạo hình tia sét.
Ngoài ra, hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Honda Lead 2023 còn có khả năng luôn bật sáng khi vận hành, đảm bảo tầm nhìn tốt nhất cho người điều khiển, giúp hạn chế trường hợp quên bật đèn pha khi đi trong điều kiện ánh sáng kém, đồng thời giúp tăng khả năng nhận diện của xe khi lưu thông trên đường phố.
Nhìn từ phía sau, đuôi xe Honda Lead 2023 trang bị cụm đèn hậu dạng LED sắc nét, với thiết kế 2 tầng mềm mại. Tay nắm phía sau sử dụng chất liệu kim loại nhẹ và thiết kế to bản chắc chắn, liền khối với thân xe rất hợp lý.
Về trang bị, bảng đồng hồ của Honda Lead 2023 được tái thiết kế sang trọng hơn. Phần mặt đồng hồ cao cấp với màn hình tinh thể lỏng thông minh, hiển thị đầy đủ và rõ nét các thông số cần thiết như tốc độ, hành trình, mức nhiên liệu… Một điều đáng giá khác trên Honda Lead 2023 là đèn báo thay dầu được hãng xe tích hợp ngay trên đồng hồ. Điều này rất cần thiết và hữu dụng, giúp khách hàng dễ dàng quan sát và theo dõi để tránh tình trạng cạn dầu gây ảnh hưởng đến hoạt động của động cơ.
Bên cạnh đó, Honda Lead 2023 cũng sở hữu hệ thống công nghệ khóa đa năng thông minh Smartkey, giúp tăng tính độ an toàn cũng như hỗ trợ chủ nhân dễ dàng tìm thấy xe ở bãi đỗ xe rộng nhờ hệ thống định vị. Hộc đựng đồ phía trước có thêm nắp đóng mở với không gian hộc lớn hơn, có thể chứa vừa chai nước 500ml. Không những thế, hốc chứa đồ trên phiên bản Đặc Biệt và Cao Cấp còn được bổ sung thêm cổng sạc USB tiện lợi. Nhờ thiết kế rộng rãi và nắp đóng an toàn nên người sử dụng có thể thoải mái sạc các dòng điện thoại có kích thước lớn.
Honda Lead 2023 sở hữu bình xăng có dung tích 6 lít. Điểm đặc biệt là vị trí bình xăng nằm ở phía trước, ngay dưới móc treo đồ nên người dùng không cần xuống xe để mở yên đổ xăng, rất tiện lợi.
Ngoài ra, nhờ việc đặt bình xăng lên phía trước nên Honda Lead 2023 sở hữu cốp chứa đồ rất lớn, với dung tích lên đến 37 lít giúp đáp ứng tối đa nhu cầu chứa đồ của người sử dụng. Đây là cũng là một trong những điểm cộng lớn khiến nhiều chị em phụ nữ lựa chọn mẫu tay ga này hơn là các dòng xe khác.
Đánh giá Honda Lead 2023 về khả năng vận hành, mẫu tay ga này được trang bị động cơ thế hệ mới ESP+ xi-lanh đơn, 4 van SOHC, làm mát bằng chất lỏng. Động cơ này tạo ra công suất tối đa 11 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 11,7Nm tại 5.250 vòng/phút. Bên cạnh đó, điều rất hấp dẫn trên Honda Lead 2023 chính là khả năng tiết kiệm tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn 2,4% so với phiên bản cũ. Với một lít xăng, chiếc tay ga này có thể đưa bạn “vi vu” trong khoảng 52km.
Bên cạnh đó, Honda Lead 2023 cũng rất được lòng “cánh mày râu” nhờ khối động cơ mạnh mẽ, giúp xe nhanh chóng đạt tốc độ 40km/h trong quãng đường 50m và ngay sau đó đạt 60km/h mà không phải thốc ga. Khi nhả ga, xe cũng không bị gằn lại ngay và không có cảm giác bị dồn về trước. Honda Lead 2023 được đánh giá chạy khá đầm mặc dù khối lượng giảm từ 115kg xuống 113kg và kích cỡ lốp cũng không đổi.
HONDA LEAD 2023 |
TIÊU CHUẨN |
ĐẶC BIỆT |
CAO CẤP |
Khối lượng (kg) |
113 |
||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
1.844 x 680 x 1.130 |
||
Khoảng cách trục bánh xe (mm) |
1.273 |
||
Độ cao yên (mm) |
760 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
120 |
||
Kích cỡ lốp trước/sau |
Trước: 90/90-12 44JJ Sau: 100/90-10 56J |
||
Dung tích bình xăng (L) |
6,0 |
||
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
||
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
||
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng |
||
Công suất (hp @ rpm) |
11hp @ 8.500rpm |
||
Mô-men xoắn (Nm @ rpm) |
11,7Nm @ 5.250rpm |
||
Dung tích nhớt máy |
Sau khi xả 0,8 lít Sau khi rã máy 0,9 lít |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
2,16L/100km |
||
Hộp số |
Tự động, vô cấp |
||
Hệ thống khởi động |
Điện |
||
Dung tích xy-lanh |
124,8cc |
||
Đường kính x Hành trình pít tông (mm) |
53,5 x 55,5 |
||
Tỷ số nén |
11,5:1 |