YAMAHA SIRIUS FI ĐÚC

ĐỒNG HÀNH TRÊN MỌI NẺO ĐƯỜNG CỦA BẠN

YAMAHA SIRIUS FI ĐÚC

Lưu ý: NHỮNG SẢN PHẨM CÓ PHỤ KIỆN ĐI KÈM KHI MUA SẼ ĐƯỢC GIẢM GIÁ PHỤ KIỆN

Yamaha Sirius FI được đánh giá là dòng xe số tiết kiệm nhiên liệu bán chạy nhất của hãng xe Nhật Bản. Để đáp ứng tốt hơn những nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng Việt, Yamaha tiếp tục giới thiệu Sirius FI 2023 hoàn toàn mới với nhiều ưu điểm nổi bật trong thiết kế và khả năng vận hành.
So với phiên bản tiền nhiệm, Yamaha Sirius FI 2023 không có quá nhiều sự thay đổi. Điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất trên mẫu xe đời mới này chính là bộ tem xe màu mới, cùng thiết kế và một số công nghệ mới. Yamaha Sirius FI 2023 dù xuất hiện chưa lâu nhưng lại rất được lòng nhiều khách hàng Việt.
  • - +
  • 326

THÔNG SỐ KỸ THUẬT YAMAHA SIRIUS FI 2023

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

YAMAHA SIRIUS FI 2023

Khối lượng (kg)

98

Dài x Rộng x Cao (mm)

1.940 x 715 x 1.090

Khoảng cách trục bánh xe (mm)

1.235

Độ cao yên (mm)

775

Khoảng sáng gầm xe (mm)

155

Loại khung

Underbone

Hệ thống giảm xóc trước

Phuộc ống lồng

Độ lệch phương trục lái

26°30’/73mm

Hệ thống giảm xóc sau

Nhún lò xo

Kích cỡ lốp trước/sau

Lốp trước: 70/90 - 17 M/C 38P  (Có săm)

Lốp sau: 80/90 - 17 M/C 50P (Có săm)

Phanh trước

Đĩa đơn thủy lực/Tang trống

Phanh sau

Tang trống/Tang trống

Đèn trước

12V 35/35W

Đèn trước/sau

12V 10W (Halogen) × 2 / 12V 10W (Halogen) × 2

Loại động cơ

4 kỳ, xi-lanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí

Công suất (hp @ rpm) 

8,5hp @ 7.00rpm 

Mô-men xoắn (Nm @ rpm)

9,5Nm @ 5.500rpm

Kiểu hệ thống truyền lực

4 số dạng quay vòng

Dung tích bình xăng (L)

4,0

Dung tích dầu máy (L)

1,0

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,65L/100km

Hệ thống khởi động

Điện và cần đạp

Hệ thống bôi trơn

Các te ướt, áp suất

Bộ chế hòa khí

Phun xăng điện tử

Hệ thống đánh lửa

T.C.I (kỹ thuật số)

Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

2.900 (58/20) / 2.857 (40/14)

Tỷ số truyền động

1:2.833 / 2:1.875 / 3:1.353 / 4:1.045

Hệ thống ly hợp

Đa đĩa loại ướt

Dung tích xy-lanh

113,7cc

Đường kính x Hành trình piston (mm)

50 × 57,9

Tỷ số nén

9,3:1

Sản phẩm cùng loại

line

0
Zalo
Hotline